Từ điển Trần Văn Chánh
筊 - giảo
(văn) Như 珓 (bộ 玉).

Từ điển Trần Văn Chánh
筊 - hào
(văn) ① Dây bện bằng tre; ② Ống sáo nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
筊 - giảo
Dây lạt, dây làm bằng sợi tre — Cái ống sáo nhỏ làm bằng ống trúc.